Kết quả tra cứu ngữ pháp của しりごみ
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán