尻込み
しりごみ「KHÀO 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dội lại; sự ngập ngừng; flinching; việc co lại lùi lại

Bảng chia động từ của 尻込み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻込みする/しりごみする |
Quá khứ (た) | 尻込みした |
Phủ định (未然) | 尻込みしない |
Lịch sự (丁寧) | 尻込みします |
te (て) | 尻込みして |
Khả năng (可能) | 尻込みできる |
Thụ động (受身) | 尻込みされる |
Sai khiến (使役) | 尻込みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻込みすられる |
Điều kiện (条件) | 尻込みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻込みしろ |
Ý chí (意向) | 尻込みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻込みするな |
しりごみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しりごみ
尻込み
しりごみ
dội lại
しりごみ
(+ on,nảy lại,nghĩa hiếm) rút lui.
後込み
しりごみ
trù trừ
Các từ liên quan tới しりごみ
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
ごみ入れごみ出し ごみいれごみだし
thùng đựng rác trong nhà; thùng đựng rác ngoài trời.
từ khoá
りんご摘み りんごつみ
hái táo
見知り越し みしりごし
đã từng gặp mặt; đã từng quen biết
dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh
cạo, gãi