Kết quả tra cứu ngữ pháp của しりめつれつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý