支離滅裂
しりめつれつ「CHI LI DIỆT LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Không mạch lạc; không nhất quán; không hợp lý
Hỗn loạn, lủng củng

Từ đồng nghĩa của 支離滅裂
adjective
Từ trái nghĩa của 支離滅裂
しりめつれつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しりめつれつ
支離滅裂
しりめつれつ
không mạch lạc
しりめつれつ
không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc.
Các từ liên quan tới しりめつれつ
không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
切りつめる きりつめる
cắt ngắn
eye strain
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành