Kết quả tra cứu ngữ pháp của しろがねの鳥籠
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...