Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しろがねの鳥籠
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
鳥籠 とりかご
lồng chim.
籠鳥 ろうちょう
chim nhốt trong lồng
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi
ファラデーの籠 ファラデーのかご
lồng Faraday
下ろし金 おろしがね
cái giũa (rau)gọt rau
銀 ぎん しろがね しろかね
bạc
下し金 おろしがね
cái giũa (rau)