Kết quả tra cứu ngữ pháp của しわをよせる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
終わる
Làm... xong