皺を寄せる
しわをよせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ
Nhăn lại, có nếp nhăn

Bảng chia động từ của 皺を寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皺を寄せる/しわをよせるる |
Quá khứ (た) | 皺を寄せた |
Phủ định (未然) | 皺を寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 皺を寄せます |
te (て) | 皺を寄せて |
Khả năng (可能) | 皺を寄せられる |
Thụ động (受身) | 皺を寄せられる |
Sai khiến (使役) | 皺を寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皺を寄せられる |
Điều kiện (条件) | 皺を寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 皺を寄せいろ |
Ý chí (意向) | 皺を寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 皺を寄せるな |
しわをよせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しわをよせる
皺を寄せる
しわをよせる
nhăn lại, có nếp nhăn
しわをよせる
nhăn.
Các từ liên quan tới しわをよせる
酔わせる よわせる
khiến ai đó say/mê/rung động
心を通わせる こころをかよわせる
Gắn kết tình cảm
世を渡る よをわたる
to make one's way in the world, to earn one's living, to live
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
手を煩わせる てをわずらわせる
to cause a person trouble
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu