Kết quả tra cứu ngữ pháp của しをつうじる
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....