しをつうじる
Present one's card

しをつうじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しをつうじる
tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ), uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
事実を調べる じじつをしらべる
điều tra sự thực
sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua, quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, nét lướt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, bird, trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho đi né sang một bên
刺を通じる とげをつうじる
xuất trình thẻ
鬱を散じる うつをさんじる
tiếp tục săn đuổi tối tăm ra khỏi; tới tự do thoughs (của) ai đó từ nỗi u sầu
首をつる くびをつる
treo cổ.