Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんきんかん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)