親近感
しんきんかん「THÂN CẬN CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác thân thuộc, cảm giác gần gũi

Từ đồng nghĩa của 親近感
noun
しんきんかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんきんかん
親近感
しんきんかん
cảm giác thân thuộc, cảm giác gần gũi
しんきんかん
mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn
Các từ liên quan tới しんきんかん
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát
tội loạn luân; sự loạn luân
dejvu
(a) loan
lò chuyển, máy đổi điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
cúc vạn thọ