Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんこうてき
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
どうして
Tại sao
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả