Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんしんきえい
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào