新進気鋭
しんしんきえい「TÂN TIẾN KHÍ DUỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Năng lượng và trẻ; đầy triển vọng

しんしんきえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんしんきえい
新進気鋭
しんしんきえい
năng lượng và trẻ
しんしんきえい
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát.
Các từ liên quan tới しんしんきえい
máy ly tâm
ly tâm
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
máy ly tâm
viêm dây thần kinh
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)