Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんじゅぼ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~