真珠母
しんじゅぼ しんじゅはは「CHÂN CHÂU MẪU」
☆ Danh từ
Mẹ - (của) - mò ngọc trai

Từ đồng nghĩa của 真珠母
noun
しんじゅぼ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんじゅぼ
真珠母
しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai
しんじゅぼ
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...
Các từ liên quan tới しんじゅぼ
tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
nguyên âm đôi
sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
man's life span
người nhận
sự ẩm ướt