Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんぜんじあい
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng