親善試合
しんぜんじあい「THÂN THIỆN THÍ HỢP」
☆ Danh từ
Trận đấu giao hữu

しんぜんじあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぜんじあい
親善試合
しんぜんじあい
trận đấu giao hữu
しんぜんじあい
thân mật, thân thiết, thân thiện.
Các từ liên quan tới しんぜんじあい
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
sự trì hoãn; sự chần chừ
sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là