Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんてんおう
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì