しんてんおう
Chim hải âu lớn

しんてんおう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんてんおう
しんてんおう
chim hải âu lớn
信天翁
あほうどり しんてんおう アホウドリ
chim hải âu lớn
Các từ liên quan tới しんてんおう
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
khóc to và dữ dội
sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm
việ một đứa trẻ mới biết đi gõ đầu bằng cả hai tay
Vốn lưu động.+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
Vốn lưu động.+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
おんしんふつう おんしんふつう
thiếu tin tức