Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんてんどうち
N5
どうして
Tại sao
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)