しんてんどうち
Earth-shaking

しんてんどうち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんてんどうち
しんてんどうち
earth-shaking
震天動地
しんてんどうち
sự rung chuyển trời đất
Các từ liên quan tới しんてんどうち
sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn; cảnh khó khăn, sự làm khó dễ; sự phản đối
ちんどん屋 ちんどんや
những người vừa chơi nhạc vừa quảng cáo bán hàng rong (thời Minh Trị)
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt
しょうてんち しょうてんち
thế giới nhỏ bé
1-step (type II) verb
người hay run sợ, người nhút nhát, chuông điện
máy dao động
tiếng trống