Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんにちか
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó