しんにちか
Japanophile

しんにちか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんにちか
しんにちか
Japanophile
親日家
しんにちか
người thân Nhật
Các từ liên quan tới しんにちか
Japanophile
được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (từ cổ, nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
chỗ rách ; khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê (nhà, đất); tô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt, cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô, thuê (nhà, đất); cày nộp tô, bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô, nghĩa Mỹ) cho thuê, cho thuê
ちかんにあう ちかんにあう
bị gạ gẫm,bị làm phiền
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
day by day