Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんにつく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng