しんにつく
Go bed

しんにつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんにつく
しんにつく
go bed
寝に就く
しんにつく ねにつく
để đi ngủ
Các từ liên quan tới しんにつく
sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi
người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu, người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện, người phiên dịch
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý