Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんみつかん
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như