親密感
しんみつかん「THÂN MẬT CẢM」
☆ Danh từ
Tình bạn, tình hữu nghị

しんみつかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんみつかん
親密感
しんみつかん
tình bạn, tình hữu nghị
しんみつかん
tình bạn, tình hữu nghị
Các từ liên quan tới しんみつかん
người thường, thường dân
sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
làm u ám, phủ mây, vắt sổ, quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st], bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm, u ám
sự dân chủ hoá
sound of the cicadas
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
không trả tiền cống nạp