Kết quả tra cứu ngữ pháp của じこうはずれ
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
ということは
Có nghĩa là