じこうはずれ
Không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc

じこうはずれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じこうはずれ
じこうはずれ
không đúng mùa, trái mùa, trái vụ.
時候外れ
じこうはずれ
không đúng mùa, trái mùa, trái vụ.
Các từ liên quan tới じこうはずれ
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài
常識はずれ じょうしきはずれ
độc đáo, lập dị, khác thường, không bình thường, kỳ lạ, điên rồ
mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)
時期外れ じぎはずれ
Trái mùa
仲間はずれ なかまはずれ
bị bạn bè xa cách , cho ra rìa
外れ はずれ
sự sai lệch; sự chệch ra.
旬外れ じゅんはずれ しゅんはずれ
mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)