Kết quả tra cứu ngữ pháp của じだいおくれ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...