じだいおくれ
Cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu

じだいおくれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じだいおくれ
じだいおくれ
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ.
時代遅れ
じだいおくれ
lỗi thời
Các từ liên quan tới じだいおくれ
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu
食いだおれない くいだおれない
Ăn không biết chán
食い倒れ くいだおれ
mang sự đổ nát ở trên chính mình bởi tính quá mức trong thức ăn
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
位倒れ くらいだおれ くらいたおれ
sự không có khả năng để ở lại vị trí đó
出し遅れ だしおくれ
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
ditmark