Kết quả tra cứu ngữ pháp của じだらく
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà