自堕落
じだらく「TỰ ĐỌA LẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhếch nhác, bẩn thỉu, lười biếng
(mặt đạo đức) đồi trụy , trụy lạc

Từ đồng nghĩa của 自堕落
noun
じだらく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じだらく
自堕落
じだらく
nhếch nhác, bẩn thỉu, lười biếng
じだらく
tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi
Các từ liên quan tới じだらく
くじら座 くじらざ
cá voi.
目くじら めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
long foot
kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời
じゃら付く じゃらつく
Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
聚楽第 じゅらくだい
lâu đài (của) toyotomi hideyoshi (thế kỷ (thứ) 16)
同じくらい おなじくらい
xấp xỉ, gần như
setting sun