Kết quả tra cứu ngữ pháp của じっと立つ
N2
に先立って
Trước khi
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…