じっと立つ
じっとたつ
Đứng im.

じっと立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じっと立つ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
câm lặng; lặng lẽ; im phăng phắc; không động đậy; yên lặng
つっと つうと つうっと ツーッと
quickly, smoothly
突っ立つ つったつ
để đứng lên trên
押っ立つ おったつ
to stand, to rise
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
じっと見つめる じっとみつめる
trợn trạo.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.