Kết quả tra cứu ngữ pháp của じとく
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N2
ことなく
Không hề
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
~まじき
~Không được phép~