自得
じとく「TỰ ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự mãn

Bảng chia động từ của 自得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自得する/じとくする |
Quá khứ (た) | 自得した |
Phủ định (未然) | 自得しない |
Lịch sự (丁寧) | 自得します |
te (て) | 自得して |
Khả năng (可能) | 自得できる |
Thụ động (受身) | 自得される |
Sai khiến (使役) | 自得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自得すられる |
Điều kiện (条件) | 自得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自得しろ |
Ý chí (意向) | 自得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自得するな |
じとく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じとく
自得
じとく
sự tự mãn
自涜
じとく
sự thủ dâm
じとく
sự tự mãn
Các từ liên quan tới じとく
自業自得 じごうじとく
Tự làm tự chịu,gieo gió gặt bão
事業自得 じぎょうじとく
gieo gió gặp bão
ẩm ướt; sũng nước; nhớp nhúa; dính dớp
cuộc xổ số, điều may rủi
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
có bùn; đầy bùn; rỉ nước.
cliche