Kết quả tra cứu ngữ pháp của じどうはんばいき
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không