自動販売機
じどうはんばいき
☆ Danh từ
Máy bán hàng tự động
自動販売機
に
入
れる25
セント玉
2
個
Bỏ hai đồng xu 25 sen vào máy bán hàng tự động
自動販売機
はあそこにあります。
Máy bán hàng tự động ở đằng kia.
自動販売機
で
缶コーヒー
というものに
出会
いしかも
暖
かいのと
冷
たいのを
選
べるのは
驚
いた。
Tôi rất ngạc nhiên khi bắt gặp máy bán hàng tự động bán lon cà phê,nơi bạn thậm chí có thể chọn giữa nóng và lạnh.

Từ đồng nghĩa của 自動販売機
noun
じどうはんばいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じどうはんばいき
自動販売機
じどうはんばいき
Máy bán hàng tự động
自動販売器
じどうはんばいき
bán rong máy
じどうはんばいき
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem.
Các từ liên quan tới じどうはんばいき
<NGâN hàng> máy phát tiền
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)
sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, cải tổ
phản động, kẻ phản động
はじき飛ばす はじきとばす
hạ gục, triệt hạ, đánh bại
người gác cửa, người gác cổng
giờ ăn
bọn, phường, tụi, bè lũ