Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅうぞくへんすう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)