Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅうろく
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...