十六
じゅうろく「THẬP LỤC」
☆ Danh từ
Mười sáu, số mười sáu

じゅうろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうろく
十六
じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十六大角豆
じゅうろく ささげ
đậu đũa
Các từ liên quan tới じゅうろく
ユーティーエフじゅうろく ユーティーエフじゅうろく
định dạng chuyển đổi unicode 16bit (utf-16)
bộ ghép kênh quang stm-16
16CIF じゅうろくシーアイエフ
16x cif (cif - một tiêu chuẩn cho kích thước video và hình ảnh trong máy tính chứa 352 x 288 điểm ảnh (pixel))
F16 エフじゅうろく
Máy bay chiến đấu F-16
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata-5 (ultra-ata/66)
16th note
k56flex (tên của công nghệ modem được phát triển bởi các nhà cung cấp chip modem là rockwell và lucent technologies)
十六日 じゅうろくにち
ngày 16