Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅくする
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...