熟する
Chín; trưởng thành; thông dụng; thành thục

Từ đồng nghĩa của 熟する
じゅくする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅくする
熟する
じゅくする
chín
じゅくする
chín, chín muồi
Các từ liên quan tới じゅくする
成熟する せいじゅくする
thành thục.
chín, chín muồi; trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, làm cho chín chắn
ướt sũng
sống, ở, trú tại, thoát nạn, thực hiện được, kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được, sống ở ngoài nơi làm việc, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu, sống dè xẻn, clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], hoạt động, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự
同じゅうする おなじゅうする
giống nhau
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội, dale