Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゆうぼうえきたいいき
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến