自由貿易帯域
Khu vực thương mại tự do.+ Một sự phân nhóm không chặt chẽ giữa các nước đã loại bỏ THUẾ QUAN và các hàng rào thương mại khác.

じゆうぼうえきたいいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゆうぼうえきたいいき
自由貿易帯域
じゆうぼうえきたいいき
Khu vực thương mại tự do.+ Một sự phân nhóm không chặt chẽ giữa các nước đã loại bỏ THUẾ QUAN và các hàng rào thương mại khác.
じゆうぼうえきたいいき
Khu vực thương mại tự do.+ Một sự phân nhóm không chặt chẽ giữa các nước đã loại bỏ THUẾ QUAN và các hàng rào thương mại khác.
Các từ liên quan tới じゆうぼうえきたいいき
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức
anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, ngôn ngữ khoa trương cường điệu
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
con khỉ, thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ, món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, get, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghiện thuốc phiện, bắt chước, làm trò khỉ, làm trò nỡm, (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ