Kết quả tra cứu ngữ pháp của じらす
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...