焦らす
じらす「TIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chọc tức

Bảng chia động từ của 焦らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焦らす/じらすす |
Quá khứ (た) | 焦らした |
Phủ định (未然) | 焦らさない |
Lịch sự (丁寧) | 焦らします |
te (て) | 焦らして |
Khả năng (可能) | 焦らせる |
Thụ động (受身) | 焦らされる |
Sai khiến (使役) | 焦らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焦らす |
Điều kiện (条件) | 焦らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 焦らせ |
Ý chí (意向) | 焦らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 焦らすな |
じらす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じらす
焦らす
じらす
chọc tức
じらす
ếm
Các từ liên quan tới じらす
拗らす こじらす
làm phức tạp lên, làm rối lên
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng
戯らす じゃらす
chơi đùa với; đùa giỡn với; chọc nghẹo
粗筋 あらすじ
nét phác thảo; nét chính; đề cương; bản tóm tắt
裏スジ うらスジ うらすじ
dây hãm bao quy đầu (dương vật)
ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc
戯かす じゃらかす
đùa cợt, cười đùa...
地を均す じをならす ちをならす
san bằng vùng đất